- billig
- - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, trơ tráo, hỗn xược - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {economical} tiết kiệm, kinh tế - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {inexpensive} không đắt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, không đáng kể, hèn nhát - {reasonable} có lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {tawdry} hào nhoáng = billig (Kleidung) {reach-me-down}+ = mehr als billig {more than reason}+ = recht und billig {right and proper}+ = es ist gut und billig {it is both good and cheap}+ = das ist nur recht und billig {that's only fair}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.